Có 2 kết quả:

挺进 tǐng jìn ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧㄣˋ挺進 tǐng jìn ㄊㄧㄥˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) progress
(2) to advance

Từ điển Trung-Anh

(1) progress
(2) to advance